Có 1 kết quả:

念珠菌症 niàn zhū jūn zhèng ㄋㄧㄢˋ ㄓㄨ ㄐㄩㄣ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (medicine) candidiasis
(2) thrush

Bình luận 0