Có 1 kết quả:
念珠菌症 niàn zhū jūn zhèng ㄋㄧㄢˋ ㄓㄨ ㄐㄩㄣ ㄓㄥˋ
niàn zhū jūn zhèng ㄋㄧㄢˋ ㄓㄨ ㄐㄩㄣ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (medicine) candidiasis
(2) thrush
(2) thrush
Bình luận 0
niàn zhū jūn zhèng ㄋㄧㄢˋ ㄓㄨ ㄐㄩㄣ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0